Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
run bases


verb
run around the bases, in baseball (Freq. 1)
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
run
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.